|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phái đoà n
noun delegation, mission, deputation phái đoà n thương mại trade mission
| [phái đoà n] | | | deputation; delegation; mission | | | Ngà y 5/12, phái đoà n Trung Quốc đã hội đà m với phái đoà n Việt Nam do Thứ trưởng Bộ lao động, thương binh và xã hội Nguyễn Thị Hằng dẫn đầu | | The Chinese delegation held talks on December 5 with a Vietnamese delegation led by Deputy Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs Nguyen Thi Hang |
|
|
|
|